ptérodactyle
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ptérodactyle /pte.ʁɔ.dak.til/ |
ptérodactyles /pte.ʁɔ.dak.til/ |
ptérodactyle gđ
Tham khảo
sửa- "ptérodactyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ptérodactyle /pte.ʁɔ.dak.til/ |
ptérodactyles /pte.ʁɔ.dak.til/ |
ptérodactyle gđ