psykiater
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | psykiater | psykiateren |
Số nhiều | psykiatere | psykiaterne |
psykiater gđ
Tham khảo sửa
- "psykiater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | psykiater | psykiateren |
Số nhiều | psykiatere | psykiaterne |
psykiater gđ