psychosomatically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửapsychosomatically /.sə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- (Thuộc) Bệnh căng thẳng thần kinh.
- (Thuộc) Thần kinh (của cơ thể).
Tham khảo
sửa- "psychosomatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)