psychophysiologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
psychophysiologie /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/ |
psychophysiologie /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/ |
psychophysiologie gc /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "psychophysiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)