Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /psi.kɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
psychopathologie
/psi.kɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/
psychopathologie
/psi.kɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

psychopathologie gc /psi.kɔ.pa.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Bệnh học tâm thần.

Tham khảo

sửa