psychologue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /psi.kɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologues /psi.kɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologues /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologues /psi.kɔ.lɔɡ/ |
Giống cái | psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologues /psi.kɔ.lɔɡ/ |
psychologue /psi.kɔ.lɔɡ/
- (Hiểu) Tâm lý (người khác).
- Il n'est pas très psychologue — anh ta không tâm lý lắm
Tham khảo
sửa- "psychologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)