Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /psi.ʃizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
psychisme
/psi.ʃizm/
psychismes
/psi.ʃizm/

psychisme /psi.ʃizm/

  1. Tâm lý; tâm thần.

Tham khảo

sửa