psychanalyser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /psi.ka.na.li.ze/
Ngoại động từ
sửapsychanalyser ngoại động từ /psi.ka.na.li.ze/
Tham khảo
sửa- "psychanalyser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psychanalyser ngoại động từ /psi.ka.na.li.ze/