Tiếng Anh sửa

 
psoriasis

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɑɪ.ə.səs/

Danh từ sửa

psoriasis /sə.ˈrɑɪ.ə.səs/

  1. (Y học) Bệnh vảy nến.

Tham khảo sửa