Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /psø.dɔ.nim/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pseudonyme
/psø.dɔ.nim/
pseudonymes
/psø.dɔ.nim/

pseudonyme /psø.dɔ.nim/

  1. Biệt hiệu, bút doanh.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pseudonyme
/psø.dɔ.nim/
pseudonymes
/psø.dɔ.nim/
Giống cái pseudonyme
/psø.dɔ.nim/
pseudonymes
/psø.dɔ.nim/

pseudonyme /psø.dɔ.nim/

  1. Xem danh từ giống đực

Tham khảo

sửa