Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pschent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pskɛnt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pschent
/pskɛnt/
pschent
/pskɛnt/
pschent
gđ
/pskɛnt/
(
Sử học
)
Mũ
miện
lồng
(của Vua Ai cập).
Tham khảo
sửa
"
pschent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)