Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
psaume
/psɔm/
psaumes
/psɔm/

psaume /psɔm/

  1. Thánh vịnh.
    Réciter des psaumes — tụng thánh vịnh

Tham khảo

sửa