Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
psalmodier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/psal.mɔ.dje/
Động từ
sửa
psalmodier
/psal.mɔ.dje/
(
Tôn giáo
)
Tụng
(thánh vịnh),
hát
(thánh vịnh).
(
Nghĩa bóng
)
Đọc
ê a
,
hát
ê a
.
Tham khảo
sửa
"
psalmodier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)