Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /psal.mɔ.dje/

Động từ

sửa

psalmodier /psal.mɔ.dje/

  1. (Tôn giáo) Tụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh).
  2. (Nghĩa bóng) Đọc ê a, hát ê a.

Tham khảo

sửa