Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pryl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pryl
prylet
Số nhiều
pryl
,
pryler
pryla
,
prylene
pryl
gđ
Đòn,
mẻ
đòn,
trận
đòn.
Ungen fikk
pryl
da han hadde vært ulydig.
en drakt
pryl
— Một trận đòn.
Từ dẫn xuất
sửa
(1) [[pryle : [[]]Đánh|]]Đánh]] đòn.
Tham khảo
sửa
"
pryl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)