prunelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁy.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prunelle /pʁy.nɛl/ |
prunelles /pʁy.nɛl/ |
prunelle gc /pʁy.nɛl/
- Con ngươi, đồng tử.
- Mắt.
- Jouer de la prunelle — liếc mắt đưa tình
- comme la prunelle de ses yeux — như con ngươi của mắt mình (giữ gìn cẩn thận)+ quả mận gai+ rượu mận gai
Tham khảo
sửa- "prunelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)