Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpruː.dɪʃ.li/

Phó từ sửa

prudishly /ˈpruː.dɪʃ.li/

  1. Làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn.
  2. (Thuộc) Người hay cả thẹn.

Tham khảo sửa