Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpruː.də.ri/

Danh từ

sửa

prudery /ˈpruː.də.ri/

  1. Tính làm bộ đoan trang kiểu cách.

Tham khảo

sửa