Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈvɪʒ.nəl/

Tính từ

sửa

provisional /prə.ˈvɪʒ.nəl/

  1. Tạm, tạm thời, lâm thời.
    provisional goverment — chính phủ lâm thời

Tham khảo

sửa