Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
provende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.vɑ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
provende
/pʁɔ.vɑ̃d/
provende
/pʁɔ.vɑ̃d/
provende
gc
/pʁɔ.vɑ̃d/
(
Nông nghiệp
)
Thức ăn
trộn
(cho súc vật).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Thức ăn
,
cái
ăn
.
Tham khảo
sửa
"
provende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)