Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.tə.ˈnʊr.i.ə/

Danh từ

sửa

proteinuria /ˌproʊ.tə.ˈnʊr.i.ə/

  1. Hiện tượng nước tiểuprotein.

Tham khảo

sửa