Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈtɛk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

protectorship /prə.ˈtɛk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức vị bảo hộ.
  2. Chức vị quan bảo quốc.

Tham khảo

sửa