Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
protège-dents
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.tɛʒ.dɑ̃/
Danh từ
sửa
protège-dents
gđ
kđ
/pʁɔ.tɛʒ.dɑ̃/
Cái
bảo vệ
răng
(khi chơi quyền Anh).
Tham khảo
sửa
"
protège-dents
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)