Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prosterner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔs.tɛʁ.ne/
Ngoại động từ
sửa
prosterner
ngoại động từ
/pʁɔs.tɛʁ.ne/
(
Văn học
) Làm
cúi
xuống, làm
rạp
xuống.
Vent qui
prosterne
les plantes
— gió làm rạp cây xuống
Tham khảo
sửa
"
prosterner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)