Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proscrit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔs.kʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
proscrit
/pʁɔs.kʁi/
proscrits
/pʁɔs.kʁi/
proscrit
gđ
/pʁɔs.kʁi/
Người
bị
phát vãng
,
người
bị
đầy
biệt xứ
.
mine de
proscrit
— vẻ mặt bi thảm
Tham khảo
sửa
"
proscrit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)