Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

prosélytique

  1. (Thuộc) Tín đồ mới.
    Le fanatisme prosélytique — sự cuồng tín của tín đồ mới
  2. nhiệt tình lôi kéo (theo học thuyết mới... ).

Tham khảo sửa