Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.ʁɔ.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

proroger ngoại động từ /pʁɔ.ʁɔ.ʒe/

  1. Hoãn.
    Proroger une assemblée — hoãn một hội nghị
  2. Gia hạn.
    Proroger un traité de commerce — gia hạn một hiệp ước thương mại

Tham khảo

sửa