Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.pri.oʊ.ˈsɛp.ʃən/

Danh từ

sửa

proprioception /ˌproʊ.pri.oʊ.ˈsɛp.ʃən/

  1. Sự nhận cảm trong cơ thể.

Tham khảo

sửa