propos
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
propos /pʁɔ.pɔ/ |
propos /pʁɔ.pɔ/ |
propos gđ /pʁɔ.pɔ/
- Chủ định, quyết tâm.
- Avec un propos de résitance — với một quyết tâm kháng chiến
- Lời nói; câu chuyện.
- Propos de table — câu chuyện trong bữa ăn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời gièm pha.
- Sentir des propos derrière son dos — cảm thấy những lời gièm pha sau lưng mình
- à ce propos — về việc ấy, về vấn đề ấy
- à propos — đúng lúc, hợp thời
- Arriver à propos — đến đúng lúc+ à này
- à propos, son frère est-il parti? — à này, anh nó đã đi chưa?
- à propos de — về vấn đề
- à propos de bottes — xem botte
- à propos de tout et de rien — chẳng có lý do gì
- à tout propos — bất cứ lúc nào
- de propos délibéré — định tâm, cố ý
- ferme propos — quyết tâm cao
- hors de propos; mal à propos — không hợp thời không đúng lúc
Tham khảo
sửa- "propos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)