propagande
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pa.ɡɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
propagande /pʁɔ.pa.ɡɑ̃d/ |
propagandes /pʁɔ.pa.ɡɑ̃d/ |
propagande gc /pʁɔ.pa.ɡɑ̃d/
- Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền.
- La propagande d’un parti politique — tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị
- faire de la propagande pour un nouveau roman — tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới
- (Tôn giáo) Giáo đoàn truyền giáo.
Tham khảo
sửa- "propagande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)