Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.nɔs.tik/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pronostic
/pʁɔ.nɔs.tik/
pronostics
/pʁɔ.nɔs.tik/

pronostic /pʁɔ.nɔs.tik/

  1. Sự dự đoán.
  2. (Y học) Sự tiên lượng.

Tham khảo sửa