prononciation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prononciation /pʁɔ.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
prononciations /pʁɔ.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
prononciation gc /pʁɔ.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
- Cách phát âm.
- Prononciation correcte — cách phát âm đúng
- (Luật học, pháp lý) Sự công bố.
- La prononciation d’un arrêt — sự công bố một quyết định của tòa
Tham khảo
sửa- "prononciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)