Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈnɛ.frəs/

Danh từ

sửa

pronephros /ˌproʊ.ˈnɛ.frəs/

  1. (Giải phẫu) Tiền thận.

Tham khảo

sửa