Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.mə.ˌsɔr.i/

Tính từ

sửa

promissory /ˈprɑː.mə.ˌsɔr.i/

  1. Hứa hẹn; hẹn (trả tiền ).

Tham khảo

sửa