promisingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.msiɳ.li/
Phó từ
sửapromisingly /ˈprɑː.msiɳ.li/
- Có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai ).
Tham khảo
sửa- "promisingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)