Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.məs.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

promise-breaker /ˈprɑː.məs.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Kẻ vi phạm lời cam kết.

Tham khảo

sửa