Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.mi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực promis
/pʁɔ.mi/
promis
/pʁɔ.mi/
Giống cái promise
/pʁɔ.miz/
promises
/pʁɔ.miz/

promis /pʁɔ.mi/

  1. Đã hứa.
    Chose promise — điều đã hứa
    chose promise chose due — đã hứa là mang nợ
    terre promise — đất Ca-năng (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)+ nơi mơ ước
    Terre promise du chasseur — nơi mơ ước của người đi săn+ xứ giàu có màu mỡ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
promis
/pʁɔ.mi/
promis
/pʁɔ.mi/

promis /pʁɔ.mi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chồng chưa cưới.

Tham khảo

sửa