Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.lə.ˈtɛr.i.ət/

Danh từ

sửa

proletariat /ˌproʊ.lə.ˈtɛr.i.ət/

  1. Giai cấp vô sản.
    dictatorship of the proletariat — nền chuyên chính vô sản

Tham khảo

sửa