Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈdʒɛk.ʃə.nɪst/

Danh từ

sửa

projectionist /prə.ˈdʒɛk.ʃə.nɪst/

  1. Người chiếu phim.

Tham khảo

sửa