Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

prohibitif

  1. Cấm.
    Loi prohibitive — luật cấm
  2. Quá cao.
    Prix prohibitif — giá quá cao
    Tarif douanier prohibitif — biểu thuế quan quá cao

Tham khảo

sửa