programmateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ɡʁa.ma.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
programmateur /pʁɔ.ɡʁa.ma.tœʁ/ |
programmateurs /pʁɔ.ɡʁa.ma.tœʁ/ |
programmateur gđ /pʁɔ.ɡʁa.ma.tœʁ/
- Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình).
- Máy lập chương trình.
Tham khảo
sửa- "programmateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)