Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔɡ.nat/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prognathe
/pʁɔɡ.nat/
prognathe
/pʁɔɡ.nat/
Giống cái prognathe
/pʁɔɡ.nat/
prognathe
/pʁɔɡ.nat/

prognathe /pʁɔɡ.nat/

  1. Nhô hàm.

Tham khảo

sửa