Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈɡlɑː.təs/

Danh từ

sửa

proglottis /ˌproʊ.ˈɡlɑː.təs/

  1. (Động vật học) Đốt sán.

Tham khảo

sửa