Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːɡ/

Danh từ sửa

prog /ˈprɑːɡ/

  1. (Từ lóng) Thức ăn (đi đường, đi cắm trại... ).

Danh từ sửa

prog /ˈprɑːɡ/

  1. (Từ lóng) Giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins).

Ngoại động từ sửa

prog ngoại động từ /ˈprɑːɡ/

  1. (Từ lóng) (như) proctorize.

Tham khảo sửa