Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.flɪ.ɡət/

Tính từ

sửa

profligate /ˈprɑː.flɪ.ɡət/

  1. Phóng đãng, trác táng.
  2. Hoang toàng, phá của.
    to be profligate of one's money — tiêu xài bừa bãi hoang toàng

Danh từ

sửa

profligate /ˈprɑː.flɪ.ɡət/

  1. Người phóng đãng, kẻ trác táng.
  2. Người hoang toàng, người phá của.

Tham khảo

sửa