Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fi.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
profiteur
/pʁɔ.fi.tœʁ/
profiteurs
/pʁɔ.fi.tœʁ/

profiteur /pʁɔ.fi.tœʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi.
    Profiteurs de guerre — những kẻ lợi dụng chiến tranh

Tham khảo

sửa