profitant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fi.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/ |
profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/ |
Giống cái | profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/ |
profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/ |
profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/
- (Thân mật) .
- Dùng có lợi.
- étoffe profitante — vải dùng có lợi (vì bền)
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trục lợi.
- Un homme trop profitant — một người trục lợi quá
Tham khảo
sửa- "profitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)