Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fi.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực profitant
/pʁɔ.fi.tɑ̃/
profitant
/pʁɔ.fi.tɑ̃/
Giống cái profitant
/pʁɔ.fi.tɑ̃/
profitant
/pʁɔ.fi.tɑ̃/

profitant /pʁɔ.fi.tɑ̃/

  1. (Thân mật) .
  2. Dùng có lợi.
    étoffe profitante — vải dùng có lợi (vì bền)
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trục lợi.
    Un homme trop profitant — một người trục lợi quá

Tham khảo

sửa