Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈmoʊ.tɪv/

Danh từ

sửa

profit motive / ˈmoʊ.tɪv/

  1. (Kinh tế học) Động cơ lợi nhuận.

Tham khảo

sửa