Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

proficient /.ʃənt/

  1. Tài giỏi, giỏi giang, thành thạo.
    to be proficient in cooking — thành thạo trong việc nấu nướng

Danh từ

sửa

proficient /.ʃənt/

  1. Chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì).

Tham khảo

sửa