Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈfɪ.ʃənt.si/

Danh từ

sửa

proficiency /prə.ˈfɪ.ʃənt.si/

  1. Sự tài giỏi, sự thành thạo.
  2. Tài năng (về việc gì).

Tham khảo

sửa