Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈfɛ.sɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

professorship /prə.ˈfɛ.sɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức giáo sư (đại học).

Tham khảo

sửa